Từ điển Thiều Chửu
鼂 - trào
① Chữ trào 朝 cổ. Có khi viết là 晁. ||② Họ Trào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鼂 - triêu
Như chữ Triêu 朝.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鼂 - triều
Họ người — Một âm là Triêu.